Có 2 kết quả:
波澜壮阔 bō lán zhuàng kuò ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄛˋ • 波瀾壯闊 bō lán zhuàng kuò ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄛˋ
bō lán zhuàng kuò ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surging forward with great momentum
(2) unfolding on a magnificent scale
(2) unfolding on a magnificent scale
bō lán zhuàng kuò ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surging forward with great momentum
(2) unfolding on a magnificent scale
(2) unfolding on a magnificent scale